Có 2 kết quả:
亲吻 qīn wěn ㄑㄧㄣ ㄨㄣˇ • 親吻 qīn wěn ㄑㄧㄣ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kiss
(2) kiss
(2) kiss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kiss
(2) kiss
(2) kiss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0